bơi lội tiếng anh là gì
Cuối cùng, bơi lội cũng là một hoạt động rất thú vị, không đứa trẻ nào có thể từ chối vui chơi dưới nước. Vì vậy, việc cho con em mình phát triển chiều cao ngay từ nhỏ là lựa chọn phổ biến của các bậc phụ huynh.
Bơi lội không chỉ đơn giản là một hoạt động, mà nó còn là một kĩ năng sinh tồn và hỗ trợ cho sức khỏe. Tôi đã thấy được rất nhiều lợi ích từ nó, vậy nên tôi sẽ vẫn sẽ luôn đi bơi lội. Đoạn văn viết về môn Bơi lội - Mẫu 2. Tiếng Anh I’m Nam, I’m 15 years old.
Who Is Halle Berry Dating Now. Thể thao là một phần vô cùng quan trọng trong cuộc sống. Mỗi người đều có một môn thể thao yêu thích. Có nhiều người sẽ thích đá bóng, một số người sẽ thích cầu lông và cũng có một số người thích bơi lội. Cùng Step Up tham khảo về một số đoạn văn viết về môn bơi lội bằng tiếng Anh hay nhé. 1. Bố cục bài viết về môn bơi lội bằng tiếng Anh Bố cục của bài viết về môn bơi lội bằng tiếng Anh thường có 3 phần Phần 1 Giới thiệu về môn bơi lội bằng tiếng Anh Phần 2 Nội dung chính Bạn biết đến môn bơi lội từ khi nào? Đặc điểm của môn bơi lội là gì? Để học môn bơi lội bạn cần gì? Những lợi ích mà môn bơi lội mang lại. Điều mà bạn thích nhất ở môn bơi lội. Phần 3 Phần kết bài Nêu cảm nghĩ của bạn về môn bơi lội. 2. Từ vựng thường dùng để viết về môn bơi lội bằng tiếng Anh Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh thường dùng để viết về môn bơi lội bằng tiếng Anh có thể bạn sẽ cần đấy. STT Từ tiếng Anh Nghĩa tiếng Việt 1 Swimming Bơi lội 2 Start up Khởi động 3 Swimwear Đồ bơi 4 Swimming cap Mũ bơi 5 Coach Huấn luyện viên 6 Pool Bể bơi 7 Self learning Tự học 8 Improve health Cải thiện sức khỏe 9 Frog swimming Bơi ếch 10 Front crawl Bơi sải 11 Butterfly swimming Bơi bướm 12 Swimming glasses Kính bơi 13 Swimmer Vận động viên bơi lội 3. Mẫu bài viết về môn bơi lội bằng tiếng Anh Một số đoạn văn mẫu về viết môn bơi lội bằng tiếng Anh dành cho những bạn muốn tham khảo nhé. Đoạn văn mẫu giới thiệu về môn bơi lội bằng tiếng Anh My favorite sport is swimming. I started swimming lessons when I was 5 years old. My house doesn’t have a swimming pool, so my dad often takes me to the public swimming pool. A lot of people come here to practice swimming. There are many different forms of swimming such as crawling, butterfly, breaststroke, etc. I like swimming on my stomach. This is a swimming style using hand thrust. This is one of the more difficult strokes. To swim safely, you need to have specialized swimming equipment such as swimming goggles, swimwear, swimming buoys, swimming hats, earplugs, sunscreen, shampoo. The hardest part of learning to swim is learning to float. In addition, we also need to practice regulating breathing, foot and hand rhythm. Swimming helps us to exercise. Young people can practice swimming to improve their height. Swimming also helps us feel more relaxed. Swimming is suitable for almost all ages. So as long as you like it, you can learn to swim. Bản dịch nghĩa Môn thể thao à tôi yêu thích nhất đó là môn bơi lội. Tôi bắt đầu học bơi từ khi 5 tuổi. Nhà tôi không có bể bơi nên bố thường dẫn tôi đến bể bơi công cộng. Ở đây có rất nhiều người đến để tập bơi. Có nhiều hình thức bơi khác nhau như bơi trườn sấp, bơi bướm, bơi ếch … Tôi thích nhất là bơi trườn sấp. Đây là kiểu bơi dùng sức đẩy của tay là chính. Đây là một trong những kiểu bơi khó. Để bơi lội được đảm bảo an toàn thì các bạn cần có những dụng cụ chuyên dụng để bơi như là kính bơi, đồ bơi, phao bơi, nón bơi, nút tai, kem chống nắng, dầu gội đầu. Giai đoạn khó nhất của việc học bơi lội đó là tập để nổi. Ngoài ra chúng ta còn cần tập điều hòa nhịp thở, nhịp chân và nhịp tay. Bơi lội giúp chúng ta rèn luyện sức khỏe. Những bạn trẻ có thể tập bơi lội để cải thiện chiều cao của bản thân. Bơi lội còn giúp chúng ta cảm thấy thư giãn hơn. Bơi lội phù hợp với hầu hết mọi lứa tuổi. Nên chỉ cần bạn thích thì đều có thể học bơi. Xem thêm Bài viết về sở thích đọc sách bằng tiếng Anh Đoạn văn mẫu viết về sở thích bơi lội bằng tiếng Anh I have a hobby of swimming. I learned to swim from a young age. Every summer my parents take me to the swimming pool. Now, my school has a swimming pool, so I often come here to practice swimming. Swimming helps me to have a beautiful body and better health. I usually swim in the afternoon after classes are over. I swim for about 30 minutes. Before swimming I will warm up gently. I prepare myself two favorite swimsuits to wear alternately. Swimming every day helps me to reach 1m85 height. I am very proud of this height. In addition to practicing swimming by myself, I also opened a swimming class for students. I think learning to swim is quite important in protecting yourself against the dangers of drowning. Swimming is a sport worth learning. Let’s learn to swim to experience. Bản dịch nghĩa Tôi có sở thích bơi lội. Tôi được học bơi từ khi còn nhỏ. Mỗi mùa hè bố mẹ đều dẫn tôi đến bể bơi. Bây giờ, Trường học của tôi có bể bơi nên tôi thường đến tập bơi ở đây. Bơi lội giúp tôi có thân hình đẹp và sức khỏe tốt hơn. Tôi thường bơi vào buổi chiều khi đã kết thúc những tiết học. Tôi bơi khoảng 30 phút. Trước khi bơi tôi sẽ khởi động nhẹ nhàng. Tôi chuẩn bị cho mình hai bộ đồ bơi yêu thích đê mặc thay phiên nhau. Mỗi ngày đều tập bơi giúp tôi có được chiều cao là 1m85. Tôi rất tự hào về chiều cao việc tự luyện tập bơi lội thì tôi có mở một lớp học dạy bơi cho các em học sinh. Tôi nghĩ việc học bơi là khá quan trọng trong việc tự bảo vệ bản thân trước những nguy cơ đuối nước. Bơi lội là một môn thể thao đáng học. Hãy học bơi để trải nghiệm nhé. Xem thêm Bài viết về bóng đá bằng tiếng Anh hay nhất Đoạn văn mẫu viết về cách học bơi bằng tiếng Anh I love swimming. Ever since I was a kid I’ve wanted to go to the pool to learn to swim. Initially, I was self-taught with my brother’s guidance. My brother would stand in the water and act as a grip point for me. I put my hand on him and put all my force into my foot to kick. This move is quite easy. Then he taught me to float in the water. It took me a long time to learn this skill. I need to keep my head above the water and put strength into my legs. Because my brother was quite busy after that, so he couldn’t teach me how to swim. I went to the professional swimming center. Thanks to the methodical instruction of the teacher and my own efforts, I have made rapid progress. The first type of swimming that I learned was breaststroke. This swimming style is quite easy. I have been learning to swim for 5 years. Now I can swim all types of swimming. I love swimming and I hope I can take the swimming competitions. Bản dịch nghĩa Tôi rất thích bơi lội. Từ khi là một đứa trẻ tôi đã muôn đế bể bơi để học bơi. Ban đầu tôi tự học với sự hướng dẫn của anh trai. Anh trai tôi sẽ đứng dưới nước và làm điểm bám cho tôi. Tôi dùng tay bán vào anh và dồn lực vào chân để đạp. Động tác này khá là dễ. Sau đó anh dạy tôi nổi người trong nước. Tôi mất rất nhiều thời gian để học được kỹ năng này. Tôi cần để đầu trên mặt nước và dồn lực vào chân. Do thời gian sau anh trai tôi khá bận nên không thể dạy bơi cho tôi. Tôi đã đến trung tâm dạy bơi chuyên nghiệp. Nhờ có sự chỉ dạy bài bản của giáo viên và sự cố gắng của bản thân tôi đã tiến bộ nhanh chóng. Loại bơi đầu tiên mà tôi học được đó là bơi ếch. Kiểu bơi này khá dễ. Tôi học bơi đã được 5 năm. Hiện tại tôi có thể bơi được tất cả các kiểu bơi. Tôi thích bơi lội và tôi hy vọng mình có thể tham ra các kỳ thi về bơi lội. Trên đây chúng mình đã mang đến những đoạn văn viết về môn bơi lội bằng tiếng Anh. Hy vọng đây sẽ là tài liệu tham khảo hữu ích giúp các bạn tiến bộ hơn trong việc học tiếng Anh nhé. Chúc các bạn học tập tốt. Comments
Oct 28, 2021Từ vựng tiếng Anh về môn bơi lội Swimming pool / ˌpuːl/ Hồ bơi Crawl /krɔːl/ bơi sải Dog-paddle bơi chó Freestyle / bơi tự do Gala /ˈɡeɪlə/ hội bơi Backstroke /ˈbæ Domain Liên kết Hệ thống tự động chuyển đến trang sau 60 giây Tổng 0 bài viết về có thể phụ huynh, học sinh quan tâm. Thời gian còn lại 000000 0% Bài viết liên quan Bơi lội tiếng anh là gì Các kiểu bơi lội bằng tiếng Anh Anh ngữ Benative 35 từ vựng tiếng Anh về môn bơi lội 1. Backstroke /ˈbækstrəʊk/ Kiểu bơi ngửa 2. Breaststroke /ˈbreststrəʊk/ Kiểu bơi ếch 3. Butterfly stroke Kiểu bơi bướm 4. Crawl /krɔːl/ Bơi sải 5. Diving /ˈdaɪv Xem thêm Chi Tiết → bơi lội, phép tịnh tiến thành Tiếng Anh, câu ví dụ Glosbe Trong Tiếng Anh bơi lội có nghĩa là swimming, swim, human swimming ta đã tìm được các phép tịnh tiến 3. Có ít nhất câu mẫu 332 có bơi lội . Trong số các hình khác Tom bảo tôi rằng cậu ấy thích bơi Xem thêm Chi Tiết bơi lội trong Tiếng Anh là gì? Dịch từ bơi lội sang Tiếng Anh. Từ điển Việt Anh bơi lội to swim nói khái quát giỏi về bơi lội to be good at swimming huấn luyện viên bơi lội swimming instructor Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức bơi l Xem thêm Chi Tiết Từ vựng tiếng Anh về môn Bơi lội Từ vựng ... - LeeRit bơi sải diving /ˈdaɪvɪŋ/ lặn diving board /ˈdaɪvɪŋ bɔːrd/ cầu/ván nhảy dog-paddle bơi chó freestyle / bơi tự do gala /ˈɡeɪlə/ hội bơi goggles /ˈɡɒɡlz/ kính bảo hộ; kính bơi lane /leɪn/ làn Xem thêm Chi Tiết Bơi lội trong tiếng anh là gì? Các thuật ngữ trong bơi lội Jul 10, 2022Bơi lội trong tiếng anh là gì? Trong từ điển tiếng anh, bơi lội được viết là swimming noun ở dạng Danh từ Swim verb ở dạng Động từ hoặc được viết ở dạng Go swimming v đi bơi M Xem thêm Chi Tiết vận động viên bơi lội trong tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh Glosbe Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh vận động viên bơi lội bản dịch vận động viên bơi lội + Thêm swimmer noun en sportsperson taking part in swimming competitions wikidata Hiển thị các bản dịch được tạo bằng Xem thêm Chi Tiết Từ vựng tiếng Anh về môn bơi lội [Mẫu câu & Đoạn văn] - Hack Não Từ ... Thế nhưng còn các kiểu bơi trong tiếng Anh sẽ được diễn tả như thế nào, từ tiếng Anh của chúng là gì? Cùng Hack Não Từ Vựng khám phá bộ từ vựng tiếng Anh về môn bơi lội chi tiết cùng với một số mẫu câ Xem thêm Chi Tiết VẬN ĐỘNG VIÊN BƠI LỘI Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch vận động viên bơi lội Báo cáo một lỗi Ví dụ về sử dụng Vận động viên bơi lội trong một câu và bản dịch của họ Cô là em gái của vận động viên bơi lội Rony Bakale. She is the sister of fellow swimmer Ro Xem thêm Chi Tiết Những bài viết về môn bơi lội bằng tiếng Anh hay - Step Up English Feb 6, 2022Bơi lội tương thích với hầu hết mọi lứa tuổi. Nên chỉ cần bạn thích thì đều hoàn toàn có thể học bơi . Xem thêm Bài viết về sở thích đọc sách bằng tiếng Anh Đoạn văn mẫu viết về sở th Xem thêm Chi Tiết [A-Z] Bơi Lội Là Gì, Bơi Lội Tiếng Anh Là Gì, Các Kiểu Bơi Phổ Biến? Aug 22, 2022Bơi lội tiếng anh là gì? Một số từ vựng của bơi lội trong tiếng anh có thể kể đến như sau; Swimming Bơi lội. Goggles kính bơi, kính bảo hộ. Freestyle stroke bơi sải. Backstroke bơi ng Xem thêm Chi Tiết
Cùng khám phá bộ từ vựng tiếng Anh về môn bơi lội cùng với một số mẫu câu giao tiếp cũng như đoạn văn viết về chủ đề bơi lội qua bài viết dưới đây nhé. Từ vựng tiếng Anh về môn bơi lội Swimming pool / ˌpuːl/ Hồ bơi Crawl /krɔːl/ bơi sải Dog-paddle bơi chó Freestyle / bơi tự do Gala /ˈɡeɪlə/ hội bơi Backstroke /ˈbækstrəʊk/ kiểu bơi ngửa Breaststroke /ˈbreststrəʊk/ kiểu bơi ếch Diving /ˈdaɪvɪŋ/ lặn Diving board /ˈdaɪvɪŋ bɔːrd/ cầu/ván nhảy Goggles /ˈɡɒɡlz/ kính bảo hộ; kính bơi Lane /leɪn/ làn bơi Length /leŋθ/ chiều dài bể bơi Swimmer /ˈswɪmər/ người bơi Lido /ˈliːdoʊ/ bể bơi ngoài trời Lifeguard /ˈlaɪfɡɑːd/ nhân viên cứu hộ Suncream /ˈsʌnkriːm/ kem chống nắng >>> Có thể bạn quan tâm Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về thiên nhiên chi tiết nhất Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh chủ đề bơi lội I like swimming. Tôi thích bơi lội. I often go swimming with my friends in summer. Tôi thường đi bơi với đám bạn của tôi vào mùa hè. Swimming helps me to improve my health. Bơi lội giúp tôi cải thiện sức khỏe. I want to go swimming but it’s so cold. Tôi muốn đi bơi nhưng thời tiết lạnh quá. Is there any swimming pool here? Ở đây có bể bơi nào không? Where can I buy goggles? Tôi có thể mua kính bơi ở đâu vậy? Do you want to go swimming with me? Bạn có muốn đi bơi cùng với tôi không? I usually go swimming in my spare time. Tôi thường đi bơi vào thời gian rảnh rỗi. Swimming is my favorite sport. Bơi lội là môn thể thao yêu thích của tôi. Đoạn văn sử dụng từ vựng tiếng Anh về môn bơi lội Đề bài Hãy viết về môn thể thao mà em yêu thích. Swimming is my favorite sport. In the beginning, I only learned to swim with the aim of getting into the water and not drowning. But gradually I became passionate and interested in this underwater swimming. In my spare time, I always go to the pool. I regularly invite my friend to accompany me every weekend. Swimming not only helps me relax but also helps me improve physically. After a while, I become taller than most of you. My own physical strength is also much healthier. For me, swimming is not only an activity, it is also for health training, improving survival. I am really passionate about the sport of swimming. Bài dịch Bơi lội là môn thể thao yêu thích nhất của tôi. Khoảng thời gian đầu, tôi chỉ học bơi với mục đích xuống nước sẽ không bị chết đuối. Nhưng dần dần tôi lại đam mê và thích thú với môn bơi lội dưới nước này. Thời gian rảnh rỗi của bản thân, tôi luôn tìm đến hồ bơi. Tôi thường xuyên rủ đứa bạn đi cùng vào mỗi dịp cuối tuần. Môn bơi lội không chỉ giúp tôi thư giãn thoải mái mà còn giúp tôi cải thiện về thể chất rất nhiều. Sau một khoảng thời gian, tôi trở nên cao hơn so với hầu hết các bạn. Thể chất của bản thân cũng khỏe mạnh hơn nhiều. Với tôi, bơi lội không chỉ là một hoạt động, nó còn để rèn luyện sức khỏe, nâng cao khả năng sinh tồn. Tôi thực sự đam mê với môn thể thao bơi lội. >>>Mời xem thêm Học tiếng Anh 1 kèm 1 online cho trẻ em
Từ vựng và câu giao tiếp tiếng Anh về bơi lội• backstroke /ˈbækstrəʊk/ kiểu bơi ngửa• breaststroke /ˈbreststrəʊk/ kiểu bơi ếch• crawl /krɔːl/ bơi sải• diving /ˈdaɪvɪŋ/ lặn• diving board /ˈdaɪvɪŋ bɔːrd/ cầu/ván nhảy• dog-paddle bơi chó• freestyle / bơi tự do• gala /ˈɡeɪlə/ hội bơi• goggles /ˈɡɒɡlz/ kính bảo hộ; kính bơi• lane /leɪn/ làn bơi• length /leŋθ/ chiều dài bể bơi• lido /ˈliːdoʊ/ bể bơi ngoài trời• lifeguard /ˈlaɪfɡɑːd/ nhân viên cứu hộ• suncream /ˈsʌnkriːm/ kem chống nắng• swimmer /ˈswɪmər/ người bơi• swimming pool / ˌpuːl/ Hồ bơi I like swimming. Tôi thích bơi helps me to improve my health. Bơi lội giúp tôi cải thiện sức often go swimming in Summer. Tôi thường đi bơi vào mùa there any swimming pool here? Ở đây có bể bơi nào không?I want to go swimming but it’s so cold. Tôi muốn đi bơi nhưng thời tiết lạnh quá. Xem thêm 100 từ vựng miêu tả hoạt động cơ thể người Hỏi nhanh đáp gọn các tình huống tiếng Anh
Ồ, anh biết những con vịt lội quanh quẩn trong ao ấy chứ?Well, you know the ducks that swim around in it?Trông chúng giống những con cá bình thường khi chúng lội very ordinary fish when they swim cá, ta biết nó có thể lội;I know a fish can swim;We have to swim walk across a river 30 feet deep….Người mẹ lội tuyết suốt 30 giờ để cứu gia walks 30 hours through snow and wilderness to get help for ngày hắn lội khắp rừng she walks in the woods and search all hobbit lội xuống nước rồi quay lại;Giới trẻ Ai Cập lội bùn để dọn sạch sông Egyptians trudge through mud to clean up he will go bộ xong, tôi lội xuống they finish I walk to the cá lớn luôn luôn lội fish always come tôi cố gắng không lội bơi lội, bạn sẽ có được rất nhiều lợi ích- từ giảm cân đến săn chắc cơ thể của bạn- tất cả cùng một lúc luôn!Swimming With swimming, you get the benefits of cardio- from losing weight to toning your body- all at the same time!Bơi lội là dạng bài tập tuyệt vời vì nó sử dụng những nhóm cơ lớn tay và chân.Swimming- Swimming is great exercise because it uses large muscle groupsarms and legs.Bạn sẽ không phải lội qua nhiều lớp của các menu nếu bạn luôn luôn chẩn đoán cùng thực hiện hoặc mô hình của chiếc won't have to wade through several layers of menus if you always diagnose the same make or model of Hamilton là địa điểm bơi lội yêu thích vào mùa hè của người Mỹ cũng như du khách quốc Hamilton pool is a favorite summer swimming destination for Americans as well as international nó đi kèm với Windows 10, do đó bạn thậm chí không phải lội qua Windows Store để tìm it comes with Windows 10 so you don't even have to wade through the Windows Store to find đã lội qua suối, đã bơi qua sông và mỗi đêm khi Laura ngủ trong thùng xe, nó đã canh giữ cỗ had waded through creeks and swum rivers, and every night while Laura slept in the wagon he had guarded một lúc chúng tôi phải lội qua một con sông nhỏ để qua đến bờ bên you have to swim across a small river to get to the other side of the dấu tích của chim bay trên trời và cá lội dưới sông cũng không thể nào thấy as the footprints of birdsflying in the sky and fishswimming in water cannot be seen,Ngay cả trong nước cũng có, nếu không,ta không thể lội trong đó, hay đặt thuyền lên earth element is also in water,otherwise we couldn't swim in it or propel a boat over lội qua những ngày đầy chấn thương, nhưng trường trung học vẫn đòi hỏi sự chú ý của cô và công việc của cô vẫn hy vọng trở waded through trauma-filled days, yet high school still required her attention and her job still hoped for her lội qua sông trong khi các thần Æsir còn lại đi trên cầu vồng Bifröst 1895- tranh minh họa của Lorenz wades through a river while the other Æsir ride across the bridge Bifröst1895 by Lorenz đầu tiên Hảiquân Thái Lan vào trong hang, họ lội qua dòng nước tối tăm trên địa hình đá sắc nhọn, lởm chởm và lặn trong bóng first dayThai navy SEALs entered the caves, they waded through murky water on a sharp, rocky terrain and dived in near thơ cũng như“ con chim thì phải bay, con cá thì phải lội”.In the words of the old song,"Birds gotta swim, fish gotta fly.".Anh ta đứng dưới sông khi con song hỗn loạn và sâu thẳm câu 23,khi một đứa trẻ nghịch ngợm lội trong bể bơi sâu đến mắt cá stood in the river when it was turbulent and deepv. 23,as a playful child wades in an ankle-deep biển“ Blue Flag” này được đánh giá cao vì vùng nước yên tĩnh an toàn, lý tưởng để bơi lội và sandy beaches are rated as"Blue Flag" beaches because of their calm, safe waters,Dưới đây là một vài câu hỏi màchúng tôi có khi Bungie lội vào những vùng nước mới are a few questions we have as Bungie wades into these new là những tác động của biến đổi khí hậu”, Thị trưởng Venice,Luigi Burganaro nói khi ông lội qua thành phố ngập lụt của are the effects of climate change,”Venice mayor Luigi Burganaro said as he waded through the flooded city.”.
bơi lội tiếng anh là gì