bế tắc tiếng anh là gì
Bế tắc tiếng Anh là gì. (Ngày đăng: 21/07/2020) Bế tắc tiếng Anh là deadlock, phiên âm ˈdedlɒk, là một trạng thái tâm lý của con người khi không tìm ra được giải pháp giúp bản thân thoát ra khỏi khó khăn trong cuộc sống hiện tại. Bế tắc tiếng Anh là deadlock, phiên âm /ˈdedlɒk/, là một trạng thái tâm lý của con người khi gặp khó khăn, thất bại mà không tìm ra được giải pháp để giải
Luật sư nổi tiếng người Nga nhận định rằng Putin 'hoang tưởng' đã hết kiểm soát nổi tương lai của mình Tờ Newsweek có bài tường trình nhan đề “'Paranoid' Putin Has Lost Control of His Future—Prominent Russian Lawyer”, nghĩa là “Luật sư nổi tiếng người Nga nhận định rằng
Bế tắc là gì: Tính từ: in an impasse, in a stalemate, at a standstill, deadlock, deadlock, lâm vào tình trạng bế tắc, to land in an impasse, to place oneself in an impasse, công việc bế tắc, the work is at a standstill,
Bế tắc trong Hệ điều hành là gì? Định nghĩa: Dead-Lock là một tình huống trong đó hai hoặc nhiều bộ xử lý đang đợi một sự kiện nào đó xảy ra, nhưng những sự kiện đó không xảy ra là một tình trạng bế tắc và các bộ xử lý được cho là đang ở trạng thái bế
Tác giả: binhphuoc.gov.vn Ngày đăng: 03/09/2021 10:25 PM Đánh giá: (3.81/5 sao và 85080 đánh giá) Tóm tắt: Đảm bảo trật tự, an toàn giao thông đường bộ là một vấn đề lớn được cả xã hội quan tâm, để thực hiện tốt nhiệm vụ này thì việc chấp hành pháp luật, quy tắc khi…
Who Is Halle Berry Dating Now. Từ điển Việt-Anh làm bế tắc vi làm bế tắc = en volume_up obstructed chevron_left Bản dịch Người dich Cụm từ & mẫu câu open_in_new chevron_right VI Nghĩa của "làm bế tắc" trong tiếng Anh làm bế tắc {tính} EN volume_up obstructed làm bế tắc {động} EN volume_up obstruct Bản dịch VI làm bế tắc {tính từ} làm bế tắc từ khác bế tắc, bí, làm nghẽn, ngăn, che khuất volume_up obstructed {tính} VI làm bế tắc {động từ} làm bế tắc từ khác án, cản trở, chắn, án ngữ, làm cản trở, làm nghẽn, làm tắc, làm nghẹt volume_up obstruct {động} Cách dịch tương tự Cách dịch tương tự của từ "làm bế tắc" trong tiếng Anh bế Englishcarry in one’s armslàm động từEnglishdispenseundertaketitillateproducedođi đến chỗ bế tắc động từEnglishcome to a standstilllàm theo đúng quy tắc động từEnglishregularize Hơn Duyệt qua các chữ cái A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y Những từ khác Vietnamese làm bạc đilàm bất ngờlàm bẩnlàm bẩn màulàm bật ralàm bằnglàm bằng đồng thaulàm bẹt ralàm bẽ mặtlàm bẽ mặt ai làm bế tắc làm bểlàm bị thươnglàm bỏnglàm bốc hơi lênlàm bối rốilàm bổ dưỡnglàm bộ làm tịchlàm bớt căng thẳnglàm bực mìnhlàm bực tức commentYêu cầu chỉnh sửa Động từ Chuyên mục chia động từ của Chia động từ và tra cứu với chuyên mục của Chuyên mục này bao gồm cả các cách chia động từ bất qui tắc. Chia động từ Cụm từ & Mẫu câu Chuyên mục Cụm từ & Mẫu câu Những câu nói thông dụng trong tiếng Việt dịch sang 28 ngôn ngữ khác. Cụm từ & Mẫu câu Treo Cổ Treo Cổ Bạn muốn nghỉ giải lao bằng một trò chơi? Hay bạn muốn học thêm từ mới? Sao không gộp chung cả hai nhỉ! Chơi Let's stay in touch Các từ điển Người dich Từ điển Động từ Phát-âm Đố vui Trò chơi Cụm từ & mẫu câu Công ty Về Liên hệ Quảng cáo Đăng nhập xã hội Đăng nhập bằng Google Đăng nhập bằng Facebook Đăng nhập bằng Twitter Nhớ tôi Bằng cách hoàn thành đăng ký này, bạn chấp nhận the terms of use and privacy policy của trang web này.
Written By FindZonbế tắc – to reach an impasse/a deadlock/a stalemate; to be in a stalemate/at a standstill= công việc bế tắc the work is at a standstill= tư tưởng bế tắc to be in an intellectual/ideological impasse Liên QuanLên chân tiếng Anh là gì?Ảm đạm tiếng Anh là gì?Hình quả dưa chuột tiếng Anh là gì?Rẽ ngoặc thình lình tiếng Anh là gì?Hứng trí tiếng Anh là gì?Cân tây tiếng Anh là gì?Quán rượu lậu tiếng Anh là gì?Im bẵng tiếng Anh là gì?Người tù khổ sai tiếng Anh là gì?Nộm tiếng Anh là gì?About Website giải thích từ ngữ, thuật ngữ và cấu trúc ngữ pháp chuẩn cho độc giả. Chúng tôi cố gắng cung cấp các định nghĩa và các ví dụ thật đơn giản và trực quan để mọi thứ trở nên thuận tiện, dễ hình dung Interactions
bế tắc tiếng anh là gì